Từ điển Thiều Chửu
疸 - đản
① Hoàng đản 黃疸 bệnh vàng, mắt mặt đều vàng ủng, đi đái vàng đại tiện bế, mỏi mệt hay nằm là bệnh vàng, ăn rồi lại đói ngay là chứng vị đản 胃疸. Tất cả có năm chứng đản.

Từ điển Trần Văn Chánh
疸 - đản
Xem 黃疸 [huáng dăn]. Xem 疸 [da].

Từ điển Trần Văn Chánh
疸 - đáp
Xem 疙瘩 [geda]. Xem 疸 [dăn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
疸 - đản
Bệnh sốt ngoài da.


黃疸 - hoàng đản || 胃疸 - vị đản ||